Có 2 kết quả:

領口 lǐng kǒu ㄌㄧㄥˇ ㄎㄡˇ领口 lǐng kǒu ㄌㄧㄥˇ ㄎㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) collar
(2) neckband
(3) neckline
(4) the place where the two ends of a collar meet

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) collar
(2) neckband
(3) neckline
(4) the place where the two ends of a collar meet

Bình luận 0